Schwing nối dòng
Schwing nối Dòng Model Number Vật liệu Trọng lượng(Kilôgam) W.P B.P Matching bích OD(mm) Xử lý bề mặt TC1019 40Cr rèn thép 4.2 130thanh 260bar SK148 mạ điện hoặc nướng véc ni TC1020 3.7 SK148 TC1021 5.0 SK148 TC1022 4.5 SK148 TC1023 5.5 350thanh 600bar MF166 TC1024 6.5 MF195